Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
immitigable
/i'mitigəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể nguôi, không thể dịu đi
    • immitigable sorrow
      nỗi buồn không thể nguôi
    • situation remains immitigable
      tình hình vẫn không dịu đi
Comments and discussion on the word "immitigable"