Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immatériel
Jump to user comments
tính từ
  • phi vật chất
  • không vật chất, không nhục dục
danh từ giống đực
  • cái phi vật chất
Related words
Related search result for "immatériel"
Comments and discussion on the word "immatériel"