Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immédiatement
Jump to user comments
phó từ
  • trực tiếp
  • sát ngay trước, sát ngay sau; sát cạnh
  • ngay, lập tức, tức thì, tức khắc
Related words
Related search result for "immédiatement"
Comments and discussion on the word "immédiatement"