Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
imexplorable
/,iniks'plɔ:rəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể thăm dò, không thể thám hiểm được
  • (y học) không thể thông dò được
  • không thể khảo sát tỉ mỉ được
Comments and discussion on the word "imexplorable"