Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
imbibitional
/,imbi'biʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít
  • (thuộc) sự hút (hơi ẩm)
  • (thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm
Comments and discussion on the word "imbibitional"