Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imaginatif
Jump to user comments
tính từ
  • giàu tưởng tượng
    • Esprit imaginatif
      trí giàu tưởng tượng
danh từ
  • người giàu tưởng tượng
Comments and discussion on the word "imaginatif"