Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
illuminer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chiếu sáng, soi sáng
    • Eclair qui illumine le ciel
      tia chớp chiếu sáng bầu trời
    • Priez pour que Dieu vous illumine
      (tôn giáo) hãy cầu nguyện để Chúa soi sáng cho anh
  • trưng đèn sáng rực
    • Illuminer les rues
      trưng đèn sáng rực đường phố (nhân ngày lễ...)
  • làm cho sáng lên, làm cho rạng rỡ lên
    • La joie illumine son visage
      miền vui mừng làm khuôn mặt anh ta rạng rỡ lên
Related words
Related search result for "illuminer"
  • Words contain "illuminer" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    chiếu sáng bừng
Comments and discussion on the word "illuminer"