Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ill-temperedness
/'il'tempə/ Cách viết khác : (ill-temperedness) /'il'tempədnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng
Comments and discussion on the word "ill-temperedness"