Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ignored
Jump to user comments
Adjective
  • bị lờ đi, phớt đi, không thèm đếm xỉa đến
    • her ignored advice
      lời khuyên đã bị phớt lờ đi của bà ấy
Related words
Comments and discussion on the word "ignored"