Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ice-plant
/'aisplɑ:nt/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng)
Related search result for "ice-plant"
Comments and discussion on the word "ice-plant"