Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ice-free
/'aisfri:/
Jump to user comments
tính từ
  • không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng
    • an ice-free harbour
      một hải cảng không bao giờ bị đóng băng
Related search result for "ice-free"
Comments and discussion on the word "ice-free"