Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ibidem
/i'baidem/
Jump to user comments
phó từ
  • ((viết tắt) ibid, ib) trong cuốn sách này, trong cùng chương này, trong cùng đoạn này
Related words
Comments and discussion on the word "ibidem"