Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ibérique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha
    • Péninsule ibérique
      bán đảo Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha
Related search result for "ibérique"
Comments and discussion on the word "ibérique"