Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
iatrogenic
Jump to user comments
Adjective
  • gây ra do liệu pháp điều trì của bác sỹ (đặc biệt là do bị biến chứng bởi quá trình điều trị)
Comments and discussion on the word "iatrogenic"