Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
huyện thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thành trì của một huyện. Câu này ý nói: Quân Từ Hải đánh chiếm được năm huyện phía Nam Trung Quốc
Related search result for
"huyện thành"
Words contain
"huyện thành"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Châu Đức
Tam Nông
Tháp Mười
Tân Lạc
Chợ Mới
Tịnh Biên
Thoại Sơn
Châu Giang
Nho Quan
Bến Lức
more...
Comments and discussion on the word
"huyện thành"