Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
huyện thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thành trì của một huyện. Câu này ý nói: Quân Từ Hải đánh chiếm được năm huyện phía Nam Trung Quốc
Related search result for "huyện thành"
Comments and discussion on the word "huyện thành"