Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyền bí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. huyền: sâu kín; bí: kín) Sâu kín khó hiểu: Đó chỉ là một hiện tượng khoa học, không có gì huyền bí.
Related search result for "huyền bí"
Comments and discussion on the word "huyền bí"