English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ & phó từ
- hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn
danh từ
- tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn
nội động từ
- hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn