Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hurry-scurry
/'hʌri'skʌri/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn
danh từ
  • tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn
nội động từ
  • hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn
Related search result for "hurry-scurry"
Comments and discussion on the word "hurry-scurry"