Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hungting-watch
/'hʌntiɳwɔtʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hunter)
Related search result for "hungting-watch"
Comments and discussion on the word "hungting-watch"