Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
humdrum
/'hʌmdrʌm/
Jump to user comments
tính từ
  • nhàm, chán, buồn tẻ
    • a humdrum life
      một cuộc đời buồn tẻ
danh từ
  • sự nhàm, sự buồn tẻ
nội động từ
  • tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ
Related search result for "humdrum"
Comments and discussion on the word "humdrum"