Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
hugger-mugger
/'hʌgə,mʌgə/
Jump to user comments
danh từ
sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén
in hugger-mugger
bí mật, giấu giếm, thầm lén
sự lộn xộn, sự hỗn độn
tính từ & phó từ
bí mật, giấu giếm, thầm lén
lộn xộn, hỗn độn
ngoại động từ
ỉm đi, giấu giếm
nội động từ
hành động bí mật, làm lén
hành động lộn xộn, hành động hỗn độn
Related words
Synonyms:
clandestine
cloak-and-dagger
hole-and-corner(a)
hush-hush
secret
surreptitious
undercover
underground
disorderly
higgledy-piggledy
jumbled
topsy-turvy
Comments and discussion on the word
"hugger-mugger"