Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hugger-mugger
/'hʌgə,mʌgə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén
    • in hugger-mugger
      bí mật, giấu giếm, thầm lén
  • sự lộn xộn, sự hỗn độn
tính từ & phó từ
  • bí mật, giấu giếm, thầm lén
  • lộn xộn, hỗn độn
ngoại động từ
  • ỉm đi, giấu giếm
nội động từ
  • hành động bí mật, làm lén
  • hành động lộn xộn, hành động hỗn độn
Comments and discussion on the word "hugger-mugger"