Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
hottentot
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dân tộc Hôt-tăng-tô (tây nam châu Phi)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Hốt-tăng-tô
Comments and discussion on the word "hottentot"