Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hostility
/hɔs'tiliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
  • tình trạng chiến tranh
  • (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
    • to open hostilities
      khai chiến
IDIOMS
  • during the hostilities
    • trong lúc có chiến sự
    • sự chống đối (về tư tưởng...)
Related words
Comments and discussion on the word "hostility"