French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách
- Recevoir l'hospitalité
được tiếp đón ân cần
- sự cho cư trú
- Donner l'hospitalité aux réfugiés politiques
cho những người tị nạn chính trị được cư trú