Jump to user comments
danh từ
- ngựa
- to take horse
đi ngựa, cưỡi ngựa
- kỵ binh
- horse and foot
kỵ binh và bộ binh
- (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse)
- giá (có chân để phơi quần áo...)
- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá
- (hàng hải) dây thừng, dây chão
- (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse-power
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh)
IDIOMS
- black (dark) horse
- con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử
- to eat (work) like a horse
- to hold one's horses
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy
- to mount (be on, get on, ride) the high horse
- vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây
- to put the cart before the horse
- to swop (change) horse while crossing the stream
- that's a horse of another colour
- đó là một vấn đề hoàn toàn khác
nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around)
ngoại động từ
- đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)