Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
hors-concours
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
người không được dự thi (vì đã được phần thưởng lần trước, vì là ủy viên hội đồng chấm thi, hay vì hơn hẳn các người dự thi khác)
Related search result for
"hors-concours"
Words contain
"hors-concours"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thi
bẻ quế
ưu đẳng
lều chõng
ưu hạng
cử nghiệp
lang
vô song
trường quy
bất can
more...
Comments and discussion on the word
"hors-concours"