Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hors de combat
/'hɔ:dəkʤ:m'bɑ:/
Jump to user comments
tính từ
  • bị loại ra khỏi ngoài vòng chiến đấu
Related search result for "hors de combat"
Comments and discussion on the word "hors de combat"