Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hopped-up
Jump to user comments
Adjective
  • bị chất ma túy kích thích
  • (xe ô tô) có động cơ được điều chỉnh để gia tăng thêm lực
Comments and discussion on the word "hopped-up"