Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
homologation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) sự xác nhận, sự phê chuẩn
  • (thể dục thể thao) sự chính thức công nhận
Comments and discussion on the word "homologation"