Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
homeliness
/'houmlinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt...)
Related words
Comments and discussion on the word "homeliness"