Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
homérique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Ô-me; theo phong cách Ô-me
  • (thân mật) kỳ lạ
    • rire homérique
      cười ha hả
Related search result for "homérique"
Comments and discussion on the word "homérique"