Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nấy
chủ trì
thiêng liêng
oai linh
hương nhu
thánh địa
cam lộ
đích thân
dầu thánh
tay
thần thánh
ra người
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
mống
khổ chủ
bình phục
rảy
cảm xúc
tết
kiều
hào mục
anh linh
chiêu hồn
hiếu danh
phế nhân
phúng
sài lang
bịnh nhân
anh tuấn
phàm phu
nương bóng
nanh nọc
mặc niệm
con bịnh
chúng tôi
chúng ta
chủ hôn
cao danh
đầu đàn
gọi hồn
mỏ khoét
mọt sách
hiền nhân
yếu nhân
nghỉ hưu
nhà cái
thân hành
tiểu nhân
ngọc thể
chung tình
chạy chữa
gớm mặt
biện bác
mưu cầu
cất mả
hoa tay
chới với
more...