Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
holozoic
Jump to user comments
Adjective
  • thu nhận chất dinh dưỡng theo cách của động vật, dinh dưỡng kiểu động vật (bằng cách tiêu hóa chất hữu cơ phức tạp)
Comments and discussion on the word "holozoic"