Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
holocauste
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) lễ thiêu sinh; vật thiêu sinh
  • (nghĩa bóng) sự hy sinh, sự hiến thân
    • S'offrir en holocauste à la patrie
      hiến thân cho tổ quốc
Related search result for "holocauste"
Comments and discussion on the word "holocauste"