Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hollande
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • pho mát honlăng
  • giấy honlăng
danh từ giống cái
  • vải phin Hà Lan
  • đồ sứ Hà Lan
  • khoai tây honlăng
Comments and discussion on the word "hollande"