Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hỡi
đắt
chao ôi
châu
bế
giữ
bàn mảnh
nắm giữ
kiêm
cầm
chiếm giữ
bấu víu
làm ma
ái khanh
cầm lòng
câm mồm
bỏ chạy
yêu dấu
bạn vàng
chét
hiền huynh
hiền muội
hiền đệ
thân thiết
thân mến
thân
chắn
bất kể
đắt đỏ
bĩu
thành lũy
nghị hòa
phát tang
vịn
đàm phán
làm lễ
ngậm
dằn lòng
ghì
giữ rịt
hội chẩn
khoang
tọa đàm
sùng mộ
rẻ rúng
trọng
đảo vũ
đựng
làm chủ
ra hè
hàm súc
hội thảo
khánh hạ
ôm đầu
nín
cầm chắc
bám trụ
chiếm hữu
biệt thị
ngậm miệng
more...