Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hocus-pocus
/'houkəs'poukəs/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) hokey-pokey)
  • trò bịp bợm, trò bài tây
  • trò quỷ thuật
  • mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của bọn bài tây)
  • câu phù phép (của người làm trò quỷ thuật)
nội động từ
  • chơi trò bài tay, dở trò lộn sòng, dở trò bịp
  • làm trò quỷ thuật
ngoại động từ
  • đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ (ai)
  • làm biến (cái gì) đi (trong trò quỷ thuật)
Comments and discussion on the word "hocus-pocus"