Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
his
/hiz/
Jump to user comments
tính từ sở hữu
  • của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy
    • his hat
      cái mũ của hắn
đại từ sở hữu
  • cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
    • that book is his
      quyển sách kia là của hắn
Related search result for "his"
Comments and discussion on the word "his"