Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
hire system
/'haiə'pə:tʃəs/ Cách viết khác : (hire_system) /'haiə'sistim/
Jump to user comments
danh từ
hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)
Related search result for
"hire system"
Words contain
"hire system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khoán
mướn
bếp
thuê
bộ máy
bụng dạ
chế độ
Huế
chiến lũy
khoa cử
more...
Comments and discussion on the word
"hire system"