Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
himself
/him'self/
Jump to user comments
đại từ phản thân
  • tự nó, tự mình
    • he hurt himself
      tự nó làm đau nó
  • chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
    • he himself told me
      chính hắn đã bảo tôi
Comments and discussion on the word "himself"