Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high farming in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nhà trẻ
nông vụ
du canh
canh nông
quảng canh
nây
cao sản
mùa vụ
nông lịch
hạn canh
nông cụ
cao ráo
nước lên
hiển đạt
cao trào
bay nhảy
ngất trời
nông nghiệp
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
rập rình
chon von
cheo leo
nghiệp
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
đắt đỏ
khanh tướng
Nùng
cao sang
giàu sang
cấp cao
riêng lẻ
cao thượng
cất
chừng
truyền thống
Lào Cai
sừng sững
cao tăng
khuê nữ
phấn chấn
chơi trội
đại ngàn
cần vụ
dấu sắc
án thư
cao ngất
trọng
sư cụ
thượng phẩm
sùng mộ
nể lời
quí phái
rẻo cao
hồng lâu
hồ hải
biệt thị
nặng lãi
cao thế
rừng già
đại hình
đại nghịch
cao vút
cao vọng
cao ủy
nhảy cao
cao sơn
cao ốc
biệt đãi
đài gương
cao tốc
First
< Previous
1
2
Next >
Last