Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
hibernation
/,haibə:'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ngủ đông (động vật)
  • sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
  • sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
Comments and discussion on the word "hibernation"