Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
hiện đại
hiện đại hoá
hiện bộ
hiện dịch
hiện diện
hiện giờ
hiện hành
hiện hình
hiện hữu
hiện kim
hiện nay
hiện sinh
hiện tình
hiện tại
hiện tại hóa
hiện thân
hiện thời
hiện thực
hiện thực hóa
hiện tiền
hiện trạng
hiện trường
hiện tượng
hiện tượng học
hiện vật
hiệp
hiệp đồng
hiệp định
hiệp đoàn
hiệp biến
hiệp hội
hiệp khách
hiệp lực
hiệp nữ
hiệp nghị
hiệp sĩ
hiệp tác
hiệp thương
hiệp trợ
hiệp ước
hiệu
hiệu đính
hiệu đoàn
hiệu đoàn trưởng
hiệu buôn
hiệu chính
hiệu chỉnh
hiệu dụng
hiệu lực
hiệu lệnh
hiệu năng
hiệu nghiệm
hiệu phó
hiệu quả
hiệu sách
hiệu số
hiệu suất
hiệu thế
hiệu thuốc
hiệu triệu
hiệu trưởng
hoa hiên
hoàn thiện
huân nghiệp
huy hiệu
huy hiệu học
huyên thiên
huyết chiến
hơn thiệt
hướng nghiệp
hướng nhiệt
hưu chiến
kèn hiệu
kì phiếu
kính hiển vi
kính siêu hiển vi
kính thiên văn
kế nghiệp
kịch chiến
khai chiến
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last