Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
thiên tư
thiên tượng học
thiên tướng
thiên uy
thiên vị
thiên văn
thiên văn học
thiên vương tinh
thiên xạ
thiêng
thiêng liêng
thiêu
thiêu đốt
thiêu hóa
thiêu hủy
thiêu sinh
thiêu thân
thiêu thiếu
thiêu xác
thiếc
thiến
thiếp
thiếp danh
thiếp phục
thiết
thiết đãi
thiết đồ
thiết đoàn
thiết bì
thiết bị
thiết cốt
thiết chế
thiết dụng
thiết diện
thiết giáp
thiết giáp hạm
thiết kế
thiết kị
thiết lập
thiết lộ
thiết mộc
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết tha
thiết thân
thiết thạch
thiết thực
thiết tưởng
thiết yếu
thiếu
thiếu úy
thiếu điều
thiếu dinh dưỡng
thiếu gì
thiếu hụt
thiếu máu
thiếu mặt
thiếu nữ
thiếu nhi
thiếu niên
thiếu phụ
thiếu quân
thiếu sót
thiếu sinh quân
thiếu tá
thiếu thời
thiếu thốn
thiếu tướng
thiềm
thiềm cung
thiềm thừ
thiền
thiền định
thiền đường
thiền gia
thiền học
thiền môn
thiền sư
thiền tông
thiền tăng
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last