Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiên in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đột nhiên
đoản thiên
đương nhiên
bàn dân thiên hạ
bất cộng đái thiên
bỗng nhiên
biến thiên
cân thiên bình
chợ phiên
chỉ thiên
chiên
chiêng
con chiên
dĩ nhiên
hàng hiên
hạo nhiên
hốt nhiên
hồn nhiên
hiên
hiên ngang
hiêng hiếng
hiển nhiên
hoa hiên
hoàng thiên
huyên thiên
kính thiên văn
khâm thiên giám
khôn thiêng
khiên
khiên cưỡng
khiêng
khiêng vác
khuôn thiêng
linh thiêng
mái hiên
năm thiên văn
ngang nhiên
ngạc nhiên
ngả nghiêng
ngẫu nhiên
nghiên bút
nghiên cứu
nghiên cứu sinh
nghiêng
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiễm nhiên
người thiên cổ
nhiên hậu
nhiên liệu
oan khiên
phiên
phiên âm
phiên bản
phiên chúa
phiên chế
phiên dịch
phiên hiệu
phiên phiến
phiên quốc
phiên thần
phiên thuộc
phiên trấn
quyết nhiên
siêu nhiên
siêu tự nhiên
tất nhiên
tự nhiên
thanh thiên
thay phiên
thản nhiên
thăng thiên
thiên
thiên đô
thiên đỉnh
thiên định
thiên đường
thiên can
thiên cổ
thiên chúa
First
< Previous
1
2
Next >
Last