Characters remaining: 500/500
Translation

hexagonal

/hek'sægənl/
Academic
Friendly

Từ "hexagonal" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa " sáu cạnh" hoặc "hình lục giác". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hình dạng, cấu trúc hoặc đối tượng hình dáng một lục giác.

Định nghĩa:
  • Hexagonal (tính từ): sáu cạnh, sáu đỉnh, hoặc sáu mặt.
dụ sử dụng:
  1. Hình học: "The tile on the floor is hexagonal." (Viên gạch trên sàn nhà hình lục giác.)
  2. Khoa học: "Honeycomb structures are hexagonal." (Cấu trúc tổ ong hình lục giác.)
  3. Kiến trúc: "The building features a hexagonal design." (Tòa nhà thiết kế hình lục giác.)
Biến thể của từ:
  • Hexagon (danh từ): danh từ chỉ hình lục giác. dụ: "A hexagon has six sides." (Một hình lục giác sáu cạnh.)
  • Hexagonality (danh từ): danh từ chỉ tính chất hình lục giác.
Từ gần giống:
  • Pentagonal: năm cạnh.
  • Octagonal: tám cạnh.
  • Polygonal: có thể nhiều cạnh (nói chung cho các hình đa giác).
Từ đồng nghĩa:
  • "Six-sided" (sáu cạnh) có thể được sử dụng để thay thế cho "hexagonal" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường "hexagonal" được sử dụng trong những tình huống chính thức hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài toán hình học hoặc trong thiết kế, bạn có thể thấy từ "hexagonal" được sử dụng để mô tả các đặc tính của vật thể: "The hexagonal geometry allows for more efficient packing." (Hình học lục giác cho phép đóng gói hiệu quả hơn.)
Cụm từ (phrased verb) thành ngữ (idioms):

Mặc dù không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "hexagonal", bạn có thể thấy trong các cụm từ khoa học hoặc kỹ thuật, dụ: - "Hexagonal close packing": một cách sắp xếp các hình cầu trong không gian sao cho độ dày tối đa được đạt được.

tính từ
  1. sáu cạnh

Synonyms

Comments and discussion on the word "hexagonal"