Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
heteroclite
/'hetərouklait/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
  • (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng
danh từ
  • (ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc
Comments and discussion on the word "heteroclite"