Từ "herpetologist" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhà nghiên cứu bò sát". Đây là một danh từ chỉ những người chuyên nghiên cứu về các loài động vật bò sát và lưỡng cư, như rắn, thằn lằn, ếch và cóc. Từ này được hình thành từ hai phần: "herpeton" (từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "động vật bò sát") và "logist" (người học hoặc nghiên cứu).
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Herpetology (danh từ): Ngành khoa học nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư.
Herpetological (tính từ): Liên quan đến nghiên cứu bò sát.
Field study: Nghiên cứu thực địa, thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu động vật hoặc thực vật.
Species conservation: Bảo tồn loài, thường liên quan đến công việc của các herpetologist.
Từ "herpetologist" rất quan trọng trong các lĩnh vực sinh học và bảo tồn động vật.