Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hermétisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • học thuật giả kim
  • (nghĩa bóng) sự bí hiểm, sự khó hiểu
    • L'hermétisme d'une théorie
      sự khó hiểu của một lý thuyết
Related search result for "hermétisme"
Comments and discussion on the word "hermétisme"