Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
herbalist
/'hə:bəlist/
Jump to user comments
danh từ
  • người trồng và bán cây cỏ làm thuốc
  • nhà nghiên cứu về cỏ
Related search result for "herbalist"
Comments and discussion on the word "herbalist"