Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
heptamètre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn
Related search result for "heptamètre"
  • Words contain "heptamètre" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    thất ngôn câu thơ
Comments and discussion on the word "heptamètre"